Có 2 kết quả:

深耕細作 shēn gēng xì zuò ㄕㄣ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ深耕细作 shēn gēng xì zuò ㄕㄣ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

deep plowing and careful cultivation

Từ điển Trung-Anh

deep plowing and careful cultivation